|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feast ![](images/dict/f/feast.gif)
feast![](img/dict/02C013DD.png) | [fi:st] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bữa tiệc, yến tiệc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái làm cho đầu óc hoặc các giác quan vui thích vì sự phong phú và đa dạng của nó; niềm hứng thú | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a feast of colors/sounds | | ngày hội của màu sắc, âm thanh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngày hội tôn giáo được cử hành vui vẻ; ngày lễ hội | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the feast of Christmas | | lễ hội Nô-en | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to feast on something) dự tiệc; ăn cỗ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | they celebrated by feasting all day | | họ làm lễ kỷ niệm bằng cách tiệc tùng suốt ngày | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to feast somebody with something) thết tiệc, chiêu đãi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho say mê, làm cho thích thú | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to feast one's eyes on a lovely view | | say mê ngắm cảnh đẹp |
/fi:st/
danh từ
bữa tiệc, yến tiệc
ngày lễ, ngày hội hè
(nghĩa bóng) sự hứng thú a feast of reason cuộc nói chuyện hứng thú
nội động từ
dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ
thoả thuê
nội động từ
thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi
( away) tiệc tùng hết (thời gian...) !to away the night
tiệc tùng suốt đêm
làm cho say mê, làm cho thích thú to feast one's eyes on a lovely view say mê ngắm cảnh đẹp
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "feast"
|
|