feeble ![](images/dict/f/feeble.gif)
feeble![](img/dict/02C013DD.png) | ['fi:bl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | yếu, yếu đuối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kém, nhu nhược | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lờ mờ, không rõ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | feeble light | | ánh sáng lờ mờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a feeble barrier | | cái rào chắn mỏng mảnh | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) foible |
yếu
/'fi:bl/
tính từ
yếu, yếu đuối
kém, nhu nhược
lờ mờ, không rõ feeble light ánh sáng lờ mờ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy a feeble barrier cái chắn đường mỏng mảnh
danh từ
(như) foible
|
|