fourth ![](images/dict/f/fourth.gif)
fourth![](img/dict/02C013DD.png) | ['fɔ:θ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thứ tư, thứ bốn | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một phần tư | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (the Fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) quãng bốn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) hàng hoá loại bốn |
thứ bốn, phần thứ bốn
/'fɔ:θ/
tính từ
thứ tư, thứ bốn
danh từ
một phần tư
người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (the Fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ)
(âm nhạc) quãng bốn
(số nhiều) hàng hoá loại bốn
|
|