Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grunting-cow




grunting-cow
['grʌntiηkau]
danh từ
(động vật học) bò rừng cái (Tây tạng)


/'grʌntiɳkau/

danh từ
(động vật học) bò rừng cái (Tây tạng)

Related search result for "grunting-cow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.