guest ![](images/dict/g/guest.gif)
guest![](img/dict/02C013DD.png) | [gest] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khách, khách mời | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a guest speaker | | người được mời đến để diễn thuyết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | these experts are the guests of the Vietnamese Red Cross | | các chuyên gia này là khách mời của Hội Chữ thập đỏ Việt Nam | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khách trọ (ở khách sạn) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a paying guest | | khách trọ ăn cơm tháng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh | | ![](img/dict/809C2811.png) | be my guest | | ![](img/dict/633CF640.png) | xin mời, xin cứ tự nhiên thoải mái |
/gest/
danh từ
khách
khách trọ (ở khách sạn) a paying guest khách trọ ăn cơm tháng
vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh
|
|