Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hatching




danh từ
đường gạch bóng trên hình vẽ



hatching
['hæt∫iη]
danh từ
đường gạch bóng trên hình vẽ
sự chăn nuôi, nghề chăn nuôi


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.