Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ice-pack




ice-pack
['ais'pæk]
danh từ
đám băng
túi đựng nước đá (để chườm chỗ đau...)


/'aispæk/

danh từ
đám băng
túi đựng nước đá (để chườm chỗ đau...)

Related search result for "ice-pack"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.