|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intrude
intrude![](img/dict/02C013DD.png) | [in'tru:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ấn bừa, tống ấn, đưa bừa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt phải chịu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to intrude one's opinion on somebody | | bắt ai phải theo ý kiến của mình | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to intrude oneself upon someone's company | | bắt ai phải chịu đựng mình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) làm xâm nhập | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ (+ into) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vào bừa; không mời mà đến | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to intrude into a place | | đi bừa vào một nơi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xâm phạm, xâm nhập | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to intrude upon someone's privacy | | xâm phạm đến đời sống riêng tư của ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) xâm nhập |
/in'tru:d/
ngoại động từ
ấn bừa, tống ấn, đưa bừa
bắt phải chịu to intrude one's opinion on somebody bắt ai phải theo ý kiến của mình to intrude oneself upon someone's company bắt ai phải chịu đựng mình
(địa lý,ddịa chất) làm xâm nhập
nội động từ ( into)
vào bừa; không mời mà đến to intrude into a place đi bừa vào một nơi
xâm phạm, xâm nhập to intrude upon someone's privacy xâm phạm đến đời sống riêng tư của ai
(địa lý,ddịa chất) xâm nhập
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intrude"
|
|