iterate
iterate | ['itəreit] | | ngoại động từ | | | nhắc lại, nhắc đi nhắc lại | | | làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại |
nhắc lại, lặp lại
/'itəreit/
ngoại động từ nhắc lại, nhắc đi nhắc lại làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại iterates integral (toán học) tích phân lặp
|
|