jag   
 
 
 
   jag  | [dʒæg] |    | danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) |  |   |   | bữa rượu, bữa chè chén |  |   |   | cơn say bí tỉ |  |   |   | đầu nhọn, mỏm nhọn |  |   |   | a jag of rock |  |   | một mỏm đá nhọn  |    | ngoại động từ |  |   |   | cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...) |  
 
 
   /dʤæg/ 
 
     danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) 
    bữa rượu, bữa chè chén 
    cơn say bí tỉ 
 
     danh từ 
    đầu nhọn, mỏm nhọn     a jag of rock    một mỏm đá nhọn 
 
     ngoại động từ 
    cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...) 
    | 
		 |