jazz ![](images/dict/j/jazz.gif)
jazz![](img/dict/02C013DD.png) | [dʒæz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhạc ja | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điệu nhảy ja | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | and all that jazz | | ![](img/dict/633CF640.png) | và những thứ tương tự như vậy | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) chơi theo kiểu ja; cải biến thành điệu ja | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) + up) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chơi nhạc ja | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhảy theo điệu ja |
/dʤæz/
danh từ
nhạc ja
điệu nhảy ja
trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi
tính từ
có tính chất nhạc ja, như nhạc ja
vui nhộn, ồn ào; lố bịch tức cười
ngoại động từ
(âm nhạc) chơi theo kiểu ja; cái biến thành điệu ja
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) up) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên
nội động từ
chơi nhạc ja
nhảy theo điệu ja
|
|