Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jester





jester
['dʒestə]
danh từ
người hay nói đùa, người hay pha trò
anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa)


/'dʤestə/

danh từ
người hay nói đùa, người hay pha trò
anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jester"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.