Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
judder




judder
['dʒʌdə]
danh từ
sự lắc, sự rung
nội động từ
lắc, rung


/'dʤʌdə/

danh từ
sự lắc, sự rung

nội động từ
lắc, rung

Related search result for "judder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.