![](img/dict/02C013DD.png) | [kit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quân trang (quần áo và trang bị cá nhân của một người lính); hành lý (quần áo và trang bị cá nhân của một du khách) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they marched twenty miles in full kit |
| họ hành quân 20 dặm với quân trang đầy đủ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trang bị cần thiết cho một hoạt động, một công việc hoặc một nghề nào đó; bộ đồ nghề |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tool-kit |
| một bộ dụng cụ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a first-aid kit |
| bộ dụng cụ sơ cứu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a repair kit |
| bộ dụng cụ sửa chữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a shaving-kit |
| bộ đồ cạo râu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a carpenter's kit |
| bộ đồ nghề thợ mộc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sports kit |
| bộ đồ thể thao |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | một bộ gồm nhiều bộ phận bán chung nhau để người mua đem về ráp lại; bộ đồ lắp ráp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a kit to build a model railway locomotive |
| một bộ đồ để lắp ráp một đầu máy xe lửa mẫu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | furniture in kit form |
| đồ đạc dưới dạng lắp ráp |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to kit somebody out / up with something) trang bị đồ đạc cho ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | kit this man out with everything he needs |
| hãy sắm cho người này mọi thứ mà anh ta cần |