![](img/dict/02C013DD.png) | [mein'tein] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giữ cho cái gì khỏi gián đoạn; giữ cho cái gì khỏi thay đổi; duy trì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to maintain contacts/friendly relations |
| duy trì những cuộc tiếp xúc/quan hệ hữu nghị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | enough food to maintain one's strength |
| đủ thức ăn để duy trì sức khoẻ của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to maintain one's opinion |
| bảo lưu ý kiến của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to maintain law and order |
| duy trì luật pháp và trật tự |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to maintain prices |
| giữ cho giá cả không tụt xuống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | maintain your speed at 60 mph |
| hãy giữ tốc độ 60 dặm/giờ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ủng hộ về tài chính; nuôi dưỡng; cưu mang |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to earn enough to maintain a family in comfort |
| kiếnm đủ để nuôi một gia đình sống thoải mái |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this school is maintained by a charity |
| trường này được một hội từ thiện cưu mang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bảo dưỡng (máy móc); bảo quản (đường sá, nhà cửa...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xác nhận cái gì là sự thật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to maintain one's innocence |
| xác nhận sự vô tội của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to maintain that one is innocent of a charge |
| xác nhận người nào vô tội |