Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meadowy




meadowy
['me:doui]
tính từ
(thuộc) đồng cỏ
có nhiều cỏ


/'medoui/

tính từ
(thuộc) đồng cỏ
có nhiều cỏ

Related search result for "meadowy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.