mutter ![](images/dict/m/mutter.gif)
mutter![](img/dict/02C013DD.png) | ['mʌtə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thì thầm; tiếng thì thầm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói khẽ, nói thầm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói lẩm bẩm, cằn nhằn; càu nhàu |
/'mʌtə/
danh từ
sự thì thầm; tiếng thì thầm
sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu
động từ
nói khẽ, nói thầm
nói lẩm bẩm, cằn nhằn; càu nhàu
|
|