oneself
oneself | [wʌn'self] |  | đại từ phản thân | |  | (dùng khi người ta gây ra và (cũng) bị ảnh hưởng bởi một hành động) bản thân mình, tự mình, chính mình | |  | to speak of oneself | | nói về bản thân mình | |  | one's ability to wash and dress oneself | | khả năng tự tắm rửa và tự mặc quần áo | |  | dùng để nhấn mạnh one | |  | one could easily arrange it all oneself | | người ta có thể dễ dàng tự thu xếp lấy việc đó | |  | all by oneself | |  | một mình | |  | không cần sự giúp đỡ | |  | to come to oneself | |  | tỉnh lại, hồi tỉnh | |  | tỉnh trí lại |
/wʌn'self/
đại từ phản thân
bản thân mình, tự mình, chính mình to speak of oneself nói về bản thân mình to think to oneself tự nghĩ !to come to oneself
tỉnh lại, hồi tỉnh
tỉnh trí lại
|
|