|  overcome 
  
 
 
 
 
  overcome |  | [,ouvə'kʌm] |  |  | động từ overcame; overcome |  |  |  | thắng, chiến thắng |  |  |  | we shall overcome ! |  |  | Chúng ta sẽ chiến thắng! |  |  |  | tìm cách vượt qua |  |  |  | khắc phục; đánh bại (khó khăn...) |  |  |  | overcome a bad habit |  |  | bỏ được thói xấu |  |  | động tính từ quá khứ |  |  |  | kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần |  |  |  | overcome by hunger |  |  | đói mèm |  |  |  | overcome by (with) liquor (drink) |  |  | say mèm | 
 
 
  /,ouvə'kʌm/ 
 
  động từ overcame; overcome 
  thắng, chiến thắng 
  vượt qua, khắc phục (khó khăn...) 
 
  động tính từ quá khứ 
  kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần 
  overcome by hunger  đói mèm 
  overcome by (with) liquor (drink)  say mèm 
 
 |  |