overdraw
overdraw![](img/dict/02C013DD.png) | ['ouvə'drɔ:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ overdrew, overdrawn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân hàng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phóng đại, cường điệu, thổi phòng |
/'ouvə'drɔ:/
động từ overdrew, overdrawn
rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng
|
|