Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palish




palish
['peili∫]
tính từ
tai tái, hơi nhợt nhạt, hơi xanh xám


/'peiliʃ/

tính từ
tai tái, hơi nhợt nhạt, hơi xanh xám

Related search result for "palish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.