pasture ![](images/dict/p/pasture.gif)
pasture![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɑ:st∫ə(r)] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồng cỏ, bãi cỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cỏ (cho súc vật gặm) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chăn thả (súc vật) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ăn cỏ, gặm cỏ (ở đồng cỏ...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ăn cỏ, gặm cỏ |
/'pɑ:stʃə/
danh từ
đồng cỏ, bãi cỏ
cỏ (cho súc vật gặm)
ngoại động từ
chăn thả (súc vật)
ăn cỏ (ở đồng cỏ...)
nội động từ
ăn cỏ, gặm cỏ
|
|