pasty
pasty![](img/dict/02C013DD.png) | ['peisti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chả nướng bọc bột | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cornish pasty | | bánh nướng nhồi thịt và khoai tây | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sền sệt, nhão (như) bột nhão... | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mix to a pasty consistence | | trộn cho đến độ sền sệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xanh xao, nhợt nhạt, ốm yếu (như) pasty-faced | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pasty comlexion | | nước da xanh xao |
/'pwsti/
danh từ
chả nướng bọc bột
tính từ
sền sệt, nhão (như bột nhão...)
xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pasty-faced)
|
|