Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pervade




pervade
[pə'veid]
ngoại động từ
toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...)
the perfume of flowers pervades the air
không khí thơm ngát mùi hoa
lan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng...)


/pə:'veid/

ngoại động từ
toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...)
the perfume of flowers pervades the air không khí thơm ngát mùi hoa
lan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pervade"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.