Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purvey




purvey
[pə:'vei]
ngoại động từ
cung cấp (lương thực...) cho ai
nội động từ
cung cấp lương thực; làm nghề thầu cung cấp lương thực (cho quân đội)


/pə:'vei/

ngoại động từ
cung cấp (lương thực...)

nội động từ
cung cấp lương thực; làm nghề thầu cung cấp lương thực (cho quân đội)

Related search result for "purvey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.