 | [kwou'tei∫n] |
 | danh từ |
| |  | sự trích dẫn, sự được trích dẫn |
| |  | đoạn trích dẫn, lời trích dẫn (như) quote |
| |  | a dictionary of quotations |
| | cuốn từ điển những trích dẫn |
| |  | (bản công bố) giá cả thị trường chứng khoán, giá cả hàng hoá hiện thời) |
| |  | bản dự kê giá |
| |  | a quotation for building a house |
| | bản dự kê giá xây một ngôi nhà |
| |  | (ngành in) Cađra |