Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ringed




ringed
[riηd]
tính từ
có vòng, có đeo nhẫn
đã đính ước (với ai); đã có vợ, đã có chồng


/riɳd/

tính từ
có vòng, có đeo nhẫn
đã đính ước (với ai); đã có vợ, đã có chồng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ringed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.