sac
sac![](img/dict/02C013DD.png) | [sæk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) túi, bao (bộ phận giống cái túi của một động vật hay cây cối) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) túi, bao (trong cơ thể) | ![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (SAC) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bộ tư lệnh không quân chiến lược (Strategic Air Command) |
/sæk/
danh từ
(sinh vật học); (y học) túi, bao
(như) sack
|
|