sage
sage | [seidʒ] | | danh từ | | | (thực vật học) cây xô thơm (dùng để tăng hương vị thức ăn) | | | (thực vật học) cây ngải đắng (mọc ở Mỹ, có mùi thơm ngát giống cây xô thơm) (như) sage-brush | | | hiền nhân; nhà hiền triết, người chín chắn | | | the seven sages | | thất hiền | | tính từ | | | già giặn, chín chắn; có vẻ uyên bác, có vẻ khôn ngoan | | | a sage judge | | một vị thẩm phán uyên bác | | | in the sage opinion of experienced journalist | | theo ý kiến chín chắn của những nhà báo từng trải | | | (mỉa mai) nghiêm trang |
/seidʤ/
danh từ (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn) (như) sage-brush hiền nhân; nhà hiền triết the seven sages thất hiền
tính từ khôn ngoan, già giặn, chính chắn (mỉa mai) nghiêm trang
|
|