seduce
seduce![](img/dict/02C013DD.png) | [si'dju:s] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyến rũ; dụ dỗ, cám dỗ (nhất là ai còn trẻ tuổi, ít kinh nghiệm hơn mình) để giao hợp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuyết phục; cám dỗ, rủ rê, quyến rũ (làm cái gì sai trái..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to seduce a woman | | quyến rũ một người đàn bà |
/si'dju:s/
ngoại động từ
quyến rũ, dụ dỗ, cám dỗ, rủ rê, làm cho say mê to seduce a woman quyến rũ một người đàn bà
|
|