Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seeing




seeing
['si:iη]
liên từ
xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing that, seeing as
seeing (that) the weather is bad, we'll stay at home
bởi vì thời tiết xấu, chúng mình sẽ ở nhà
danh từ
việc nhà



liên từ
xét thấy sự thật là; do, bởi vì

danh từ
việc nhà

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "see"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.