sincerity
sincerity | [sin'serəti] | | danh từ | | | sự thật thà, sự ngay thật; tính chân thật, tính thành thật, tính ngay thật | | | in all sincerity | | với tất cả sự thành thật, rất thật tình |
/sin'seriti/
danh từ tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn in all sincerity với tất cả sự thành thật, rất thật tình
|
|