Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snitch




snitch
[snif∫]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt
kẻ mách lẻo, kẻ hớt lẻo; kẻ chỉ điểm
ngoại động từ
thó; ăn cắp (cái gì)
mách lẻo, hớt lẻo; chỉ điểm, thông tin về ai


/snifʃ/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt
kẻ mách lẻo; kẻ chỉ điểm

danh từ
ăn cắp vặt
mách lẻo; chỉ điểm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snitch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.