Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solace




solace
['sɔlis]
danh từ
sự an ủi; niềm an ủi; sự khuây khoả
to find solace in reading
tìm khuây khoả trong việc đọc sách (giải khuây bằng cách đọc sách)
ngoại động từ
(to solace somebody with something) an ủi


/'sɔləs/

danh từ
sự an ủi, sự uý lạo; niềm khuây khoả
to find solace in something tìm niềm an ủi trong cái gì
lời an ủi

ngoại động từ
an ủi, uý lạo, làm khuây khoả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "solace"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.