![](img/dict/02C013DD.png) | [strein] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the rope broke under the strain |
| dây thừng đứt vì căng quá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be a great strain on someone's attention |
| là một sự căng thẳng lớn đối với sự chú ý của ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to suffer from strain |
| mệt vì làm việc căng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) sức căng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giọng, điệu nói |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to speak in an angry strain |
| nói giọng giận dữ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) ((thường) số nhiều) giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca); (văn học) ((thường) số nhiều) hứng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khuynh hướng, chiều hướng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there is a strain of weakness in him |
| ở anh ta có chiều hướng nhu nhược |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dòng dõi (người); giống (súc vật) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to come of a good strain |
| là con dòng cháu giống |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kéo căng (dây...); (nghĩa bóng) làm căng thẳng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to strain one's ears (eyes) |
| vểnh tai (căng mắt) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | take care not to strain your eyes |
| cẩn thận đừng để mắt làm việc căng quá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to strain somebody's loyalty |
| lợi dụng lòng trung thành của ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vi phạm (quyền hành), lạm quyền; |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to strain one's powers |
| lạm quyền của mình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ôm (người nào) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to strain someone to one's bosom |
| ôm người nào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lọc (lấy nước hoặc lấy cái); để ráo nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to strain off rice |
| để gạo ráo nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) làm cong, làm méo |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ráng sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | plants straining upwards to the light |
| cây cố vươn lên ánh sáng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | rowers strain at the oar |
| người chèo thuyền ra sức bơi mái chèo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm việc căng thẳng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to strain one's heart |
| bắt tim làm việc quá căng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ at) căng ra, thẳng ra (dây); kéo căng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | dog strains at the leash |
| chó kéo căng dây xích |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lọc qua (nước) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to strain at a gnat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quá câu nệ, quá thận trọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to strain every nerve |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gắng sức, ra sức |