swarm ![](images/dict/s/swarm.gif)
swarm![](img/dict/8F870AE5_2.gif)
swarm A swarm is a group of flying insects, like bees.![](img/dict/02C013DD.png) | [swɔ:m] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đàn, đám, bầy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a swarm of ants | | một đàn kiến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đàn ong chia tổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) số nhiều) đám đông; số đông người | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | swarm of children in the park | | những đám trẻ con trong công viên | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tụ lại để chia tổ (ong) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | họp lại thành đàn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ with) đầy, nhung nhúc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a place swarming with fleas | | một nơi nhung nhúc những bọ chét | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ down, up) trèo, leo (cây, dây.. lên/xuống) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to swarm down a rope | | leo dây thừng xuống | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to swarm up a tree | | leo lên cây |
![](img/dict/02C013DD.png) /swɔ:m/ ![](images/hoa.png) danh từ ![](images/green.png) đàn, đám, bầy ![](images/green.png) đàn ong chia tổ ![](images/hoa.png) nội động từ ![](images/green.png) ( round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy
tụ lại để chia tổ (ong)
họp lại thành đàn
( with) đầy, nhung nhúc a place swarming with fleas một nơi nhung nhúc những bọ chét
động từ
trèo (cây), leo (dây) ((cũng) swarm up)
|
|