Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sweetness




sweetness
['swi:tnis]
danh từ
tính chất ngọt; tính chất ngọt ngào
tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có duyên, vẻ đáng yêu
all sweetness and light
sự phô bày tính hoà nhã và biết điều


/'swi:tnis/

danh từ
tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào
tính chất tươi mát
tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có duyên, vẻ đáng yêu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sweetness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.