Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tuning




tuning
['tju:niη]
danh từ
(âm nhạc) sự lên dây
(rađiô) sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng
(kỹ thuật) sự điều chỉnh (máy)


/'tju:niɳ/

danh từ
(âm nhạc) sự lên dây
(rađiô) sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng
(kỹ thuật) sự điều chỉnh (máy)

Related search result for "tuning"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.