twiddle
twiddle | ['twidl] |  | danh từ | |  | sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ; sự quay tròn | |  | nét quay tròn, dấu quay tròn |  | động từ | |  | xoay, xoay xoay, vặn vặn, nghịch | |  | to twiddle with one's watch-chain | | nghịch cái dây đồng hồ | |  | to twiddle one's thumbs | |  | quay quay hai ngón tay cái quanh nhau; ngồi chơi không | |  | to twiddle one's thumbs | |  | ngồi rồi, không chịu làm gì |
/'twidl/
danh từ
sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ
động từ
xoay xoay, vặn vặn, nghịch to twiddle with one's watch-chain nghịch cái dây đồng hồ !to twiddle one's thumbs
nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái
ngồi rồi, không làm gì
|
|