Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twiddle




twiddle
['twidl]
danh từ
sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ; sự quay tròn
nét quay tròn, dấu quay tròn
động từ
xoay, xoay xoay, vặn vặn, nghịch
to twiddle with one's watch-chain
nghịch cái dây đồng hồ
to twiddle one's thumbs
quay quay hai ngón tay cái quanh nhau; ngồi chơi không
to twiddle one's thumbs
ngồi rồi, không chịu làm gì


/'twidl/

danh từ
sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ

động từ
xoay xoay, vặn vặn, nghịch
to twiddle with one's watch-chain nghịch cái dây đồng hồ !to twiddle one's thumbs
nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái
ngồi rồi, không làm gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twiddle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.