![](img/dict/02C013DD.png) | [twit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trêu đùa, đùa cợt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his unmarried friends twitted him about his wedding plans |
| bạn bè chưa có gia đình trêu chọc cái kế hoạch đám cưới của anh ấy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trách, chê trách; quở mắng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to twit someone with (about) his carelessness |
| chê trách ai về tính cẩu thả |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) (đùa cợt) thằng ngu, người ngốc, người ngu đần; người khó chịu; tên quấy rầy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | stop messing around, you silly twit! |
| đừng làm rối tung lên, đồ phá bĩnh! |
|
![](img/dict/02C013DD.png) | [twit] |
![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | fool, an airhead, dipstick |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | What a twit! He thinks a busboy is a kid who rides the bus! |