Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untangle




untangle
[,ʌn'tæηgl]
ngoại động từ
(nghĩa đen); (nghĩa bóng) gỡ rối
to untangle knitting wool
gỡ rối len đan
untangle a plot
khám phá một âm mưu


/' n't gl/

ngoại động từ
gỡ rối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.