Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untithed




untithed
[,ʌn'taiðd]
tính từ
không bị đánh thuế thập phân; không phải nộp thuế thập phân


/' n'tai d/

tính từ
không bị đánh thuế thập phân; không phi nộp thuế thập phân

Related search result for "untithed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.