Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bur


/bə:/ (burr)

/bə:/

danh từ

quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật)

cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính

người bám dai như đỉa


Related search result for "bur"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.