Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
burr


/bə:/

danh từ

(như) bur

danh từ

quầng (mặt trăng...)

gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy)

đá mài, đá làm cối xay

danh từ

tiếng vù vù (bánh xe, máy...)

sự phát âm r trong cổ

động từ

phát âm r trong cổ

nói nghe khó (vì phát âm không rõ), nói không rõ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "burr"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.