Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chaste


/tʃeist/

tính từ

trong sạch, trong trắng, minh bạch

giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ (văn)

tao nhã, lịch sự (lời nói)


Related search result for "chaste"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.