Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drat


/dræt/

ngoại động từ (chỉ dùng ngôi 3 số ít, lối giả định)

uộc khưới chết tiệt

    drat the boy! thằng phải gió! thằng chết tiệt!


Related search result for "drat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.