Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excite



/ik'sait/

ngoại động từ

kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động

!don't excite [yourself]!

hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excite"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.