Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flute



/flute/

danh từ

(âm nhạc) cái sáo

người thổi sáo, tay sáo

(kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột)

nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng)

động từ

thổi sáo

nói thánh thót, hát thánh thót (như tiếng sáo)

làm rãnh máng (ở cột)

tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flute"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.