Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gusty


/'gʌsti/

tính từ

gió bão, dông tố

dễ nổi nóng (tính tình)


Related search result for "gusty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.